Wednesday 05 June 2024
3 UGX đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
3 Ugilling Shilling =
0,105 Rupee Nepal
1 UGX = 0,0351 NPR
1 NPR = 28,48 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0351
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 3 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3 Ugilling Shilling (UGX) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3 UGX (Ugilling Shilling) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ UGX to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 3 Ugilling Shilling ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3 UGX đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 3 UGX = 0.105324 NPR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 3 UGX = 0.104559 NPR | -0.000255 NPR | -0.726330 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 3 UGX = 0.105207 NPR | +0.000216 NPR | +0.619746 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 3 UGX = 0.105207 NPR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 3 UGX = 0.105207 NPR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 3 UGX = 0.104655 NPR | -0.000184 NPR | -0.524680 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 3 UGX = 0.104928 NPR | +0.000091 NPR | +0.260857 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | UGX | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0003 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0002 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0002 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.0004 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 1.1691 | 0.0410 |
NPR | 133.4727 | 145.1356 | 170.5307 | 97.6145 | 0.8554 | 1 | 0.0351 |
UGX | 3,801.8063 | 4,134.0113 | 4,857.3589 | 2,780.4294 | 24.3638 | 28.4838 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Rupee Nepal = 0,0351.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.