Wednesday 05 June 2024
0.00028448 USD đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
0.00028448 Đô la Mĩ =
0,000107 Bahraini Dinar
1 USD = 0,377 BHD
1 BHD = 2,65 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,377
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 0.00028448 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00028448 Đô la Mĩ (USD) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00028448 USD (Đô la Mĩ) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ USD to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00028448 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 0.00028448 Đô la Mĩ ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00028448 USD đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00028448 USD = 0.00010720 BHD | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00028448 USD = 0.00010723 BHD | +0.00012628 BHD | +0.03351073 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00028448 USD = 0.00010721 BHD | -0.00008410 BHD | -0.02231038 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00028448 USD = 0.00010701 BHD | -0.00071899 BHD | -0.19078098 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00028448 USD = 0.00010701 BHD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00028448 USD = 0.00010723 BHD | +0.00077154 BHD | +0.20511823 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00028448 USD = 0.00010723 BHD | +0.00002472 BHD | +0.00655879 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 2.6537 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 2.4425 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 2.0781 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 3.6314 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 414.5359 |
BHD | 0.3768 | 0.4094 | 0.4812 | 0.2754 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bahraini Dinar = 0,377.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.