Tuesday 14 May 2024

00001000 USD đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?

Amount
From
To

00001000 Đô la Mĩ =

999,86 Đồng Bahamian Dollar

1 USD = 1,000 BSD

1 BSD = 1,00 USD

Đô la Mĩ đến Đồng Bahamian Dollar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:55:14 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 1,000

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Đồng Bahamian Dollar

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 00001000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00001000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00001000 USD (Đô la Mĩ) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ USD to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00001000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )

So sánh giá của 00001000 Đô la Mĩ ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00001000 USD đến BSD Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 00001000 USD = 999.75905807 BSD - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 00001000 USD = 1,000.84471294 BSD +0.00108565 BSD +0.10859165 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 00001000 USD = 999.11977548 BSD -0.00172494 BSD -0.17234816 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 00001000 USD = 999.98100036 BSD +0.00086122 BSD +0.08619836 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 00001000 USD = 1,000.22405019 BSD +0.00024305 BSD +0.02430544 %
Mai 9, 2024 thứ năm 00001000 USD = 1,000.21404581 BSD -0.00001000 BSD -0.00100021 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 00001000 USD = 1,000.16702789 BSD -0.00004702 BSD -0.00470079 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBSD
USD11.07931.25430.73100.00641.0005
EUR0.926611.16220.67730.00590.9270
GBP0.79730.860410.58280.00510.7977
CAD1.36801.47641.715910.00871.3687
JPY156.3535168.7462196.1160114.29561156.4347
BSD0.99951.07871.25370.73060.00641

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BSD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đồng Bahamian Dollar là đơn vị tiền tệ trong Bahamas. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BSD là $. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Bahamian Dollar được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BSD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Bahamian Dollar = 1,000.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.