Thursday 09 May 2024
335 USD đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
335 Đô la Mĩ =
335,07 Đồng Bahamian Dollar
1 USD = 1,00 BSD
1 BSD = 1,000 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 1,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 335 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 335 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 335 USD (Đô la Mĩ) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ USD to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 335 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 335 Đô la Mĩ ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 335 USD đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 335 USD = 335.07170534 BSD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 335 USD = 335.05595434 BSD | -0.00004702 BSD | -0.00470079 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 335 USD = 335.01072034 BSD | -0.00013503 BSD | -0.01350043 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 335 USD = 334.39307657 BSD | -0.00184371 BSD | -0.18436538 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 335 USD = 334.05162743 BSD | -0.00101925 BSD | -0.10211011 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 335 USD = 334.85668134 BSD | +0.00240315 BSD | +0.24099685 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 335 USD = 335.10187097 BSD | +0.00073191 BSD | +0.07322226 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.9998 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.9302 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.8000 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 1.3721 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 155.5207 |
BSD | 1.0002 | 1.0750 | 1.2499 | 0.7288 | 0.0064 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Bahamian Dollar = 1,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.