Sunday 12 May 2024
1025 USD đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Quetzal Guatemalan
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?
1025 Đô la Mĩ =
7.956,96 Quetzal Guatemalan
1 USD = 7,76 GTQ
1 GTQ = 0,129 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 7,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Quetzal Guatemalan
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 1025 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1025 Đô la Mĩ (USD) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1025 USD (Đô la Mĩ) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ USD to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1025 Đô la Mĩ ( USD ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )
So sánh giá của 1025 Đô la Mĩ ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1025 USD đến GTQ | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1025 USD = 7,956.96253629 GTQ | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1025 USD = 7,963.82481139 GTQ | +0.00669490 GTQ | +0.08624240 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1025 USD = 7,965.61960864 GTQ | +0.00175102 GTQ | +0.02253687 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1025 USD = 7,966.36252001 GTQ | +0.00072479 GTQ | +0.00932647 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1025 USD = 7,965.06251603 GTQ | -0.00126830 GTQ | -0.01631866 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1025 USD = 7,968.34429467 GTQ | +0.00320174 GTQ | +0.04120217 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1025 USD = 7,953.31983209 GTQ | -0.01465801 GTQ | -0.18855188 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1288 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.1194 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.1033 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.1762 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 20.0666 |
GTQ | 7.7629 | 8.3739 | 9.6838 | 5.6757 | 0.0498 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Quetzal Guatemalan = 7,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.