Saturday 27 April 2024
1000 USD đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Quetzal Guatemalan
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?
1000 Đô la Mĩ =
7.797,04 Quetzal Guatemalan
1 USD = 7,80 GTQ
1 GTQ = 0,128 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 7,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Quetzal Guatemalan
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ USD to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến GTQ | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 7,773.51098397 GTQ | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 7,780.76905121 GTQ | +0.00725807 GTQ | +0.09336923 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 7,774.35706067 GTQ | -0.00641199 GTQ | -0.08240818 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 7,765.48243060 GTQ | -0.00887463 GTQ | -0.11415259 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 7,786.52464046 GTQ | +0.02104221 GTQ | +0.27097106 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 7,760.66120833 GTQ | -0.02586343 GTQ | -0.33215630 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 7,760.66120833 GTQ | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1286 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.1198 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1028 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1756 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 20.0488 |
GTQ | 7.7782 | 8.3451 | 9.7233 | 5.6943 | 0.0499 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Quetzal Guatemalan = 7,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.