Sunday 28 April 2024
0.00001870 USD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
0.00001870 Đô la Mĩ =
0,00296 Yen Nhật
1 USD = 158,10 JPY
1 JPY = 0,00633 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 158,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.00001870 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001870 Đô la Mĩ (USD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001870 USD (Đô la Mĩ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ USD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001870 Đô la Mĩ ( USD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 0.00001870 Đô la Mĩ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001870 USD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00001870 USD = 0.00295652 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00001870 USD = 0.00293379 JPY | -1.21541192 JPY | -0.76874804 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.00001870 USD = 0.00290915 JPY | -1.31797093 JPY | -0.84007467 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.00001870 USD = 0.00289743 JPY | -0.62671273 JPY | -0.40285095 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.00001870 USD = 0.00289474 JPY | -0.14390960 JPY | -0.09287926 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.00001870 USD = 0.00289429 JPY | -0.02395895 JPY | -0.01547748 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.00001870 USD = 0.00289160 JPY | -0.14359809 JPY | -0.09277872 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 195.1721 | 114.1632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Yen Nhật = 158,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.