Sunday 19 May 2024
0.0179000 USD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
0.0179000 Đô la Mĩ =
2,79 Yen Nhật
1 USD = 155,68 JPY
1 JPY = 0,00642 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 155,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.0179000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0179000 Đô la Mĩ (USD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0179000 USD (Đô la Mĩ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ USD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0179000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 0.0179000 Đô la Mĩ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0179000 USD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0179000 USD = 2.78642590 JPY | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0179000 USD = 2.78772777 JPY | +0.07272991 JPY | +0.04672169 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0179000 USD = 2.78252759 JPY | -0.29051263 JPY | -0.18653816 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.0179000 USD = 2.78512525 JPY | +0.14512071 JPY | +0.09335615 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.0179000 USD = 2.80037547 JPY | +0.85196740 JPY | +0.54755945 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.0179000 USD = 2.78729368 JPY | -0.73082633 JPY | -0.46714419 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.0179000 USD = 2.78816199 JPY | +0.04850926 JPY | +0.03115265 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Yen Nhật = 155,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.