Saturday 25 May 2024
0.01511 USD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.01511 Đô la Mĩ =
1,33 Som Kyrgystani
1 USD = 87,96 KGS
1 KGS = 0,0114 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 87,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.01511 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01511 Đô la Mĩ (USD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01511 USD (Đô la Mĩ) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ USD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01511 Đô la Mĩ ( USD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.01511 Đô la Mĩ ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01511 USD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.01511 USD = 1.32905269 KGS | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.01511 USD = 1.32963745 KGS | +0.03870049 KGS | +0.04399859 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.01511 USD = 1.32998856 KGS | +0.02323665 KGS | +0.02640613 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.01511 USD = 1.33198166 KGS | +0.13190648 KGS | +0.14985896 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.01511 USD = 1.33268654 KGS | +0.04664967 KGS | +0.05291939 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.01511 USD = 1.33280409 KGS | +0.00777975 KGS | +0.00882068 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.01511 USD = 1.33280409 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0114 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0105 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0089 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0156 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 1.7846 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 112.0732 | 64.3069 | 0.5604 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Som Kyrgystani = 87,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.