Saturday 27 April 2024
1000 USD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1000 Đô la Mĩ =
88.807,04 Som Kyrgystani
1 USD = 88,81 KGS
1 KGS = 0,0113 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 88,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ USD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 88,809.94671403 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 88,841.50675196 KGS | +0.03156004 KGS | +0.03553660 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 88,849.40026655 KGS | +0.00789351 KGS | +0.00888494 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 88,849.40026655 KGS | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 88,904.69416785 KGS | +0.05529390 KGS | +0.06223329 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 89,015.48869503 KGS | +0.11079453 KGS | +0.12462168 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 89,015.48869503 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 |
KGS | 88.8404 | 95.3152 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Som Kyrgystani = 88,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.