Monday 03 June 2024
1.00010000 USD đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1.00010000 Đô la Mĩ =
1.372,80 Won Hàn Quốc
1 USD = 1.372,67 KRW
1 KRW = 0,000729 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 1.372,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1.00010000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00010000 Đô la Mĩ (USD) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00010000 USD (Đô la Mĩ) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ USD to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00010000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1.00010000 Đô la Mĩ ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00010000 USD đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.00010000 USD = 1,377.54820937 KRW | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.00010000 USD = 1,383.26417704 KRW | +5.71539613 KRW | +0.41493776 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.00010000 USD = 1,383.26417704 KRW | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.00010000 USD = 1,381.35359116 KRW | -1.91039484 KRW | -0.13812155 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.00010000 USD = 1,375.65337001 KRW | -5.69965118 KRW | -0.41265475 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.00010000 USD = 1,368.12585499 KRW | -7.52676234 KRW | -0.54719562 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.00010000 USD = 1,358.83152174 KRW | -9.29340391 KRW | -0.67934783 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0007 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1807 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0007 |
GBP | 0.7817 | 0.8469 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0006 |
CAD | 1.3664 | 1.4805 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0010 |
JPY | 156.0395 | 169.0679 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.1137 |
KRW | 1,372.4850 | 1,487.0793 | 1,755.8256 | 1,004.4754 | 8.7958 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Won Hàn Quốc = 1.372,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.