Saturday 18 May 2024
0.00058000 USD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
0.00058000 Đô la Mĩ =
12,31 Hòn đảo Lào
1 USD = 21.232,62 LAK
1 LAK = 0,0000471 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 21.232,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 0.00058000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00058000 Đô la Mĩ (USD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00058000 USD (Đô la Mĩ) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ USD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00058000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 0.00058000 Đô la Mĩ ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00058000 USD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00058000 USD = 12.38590023 LAK | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00058000 USD = 12.37827989 LAK | -13.13851866 LAK | -0.06152432 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00058000 USD = 12.30896748 LAK | -119.50416291 LAK | -0.55995191 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00058000 USD = 12.36805709 LAK | +101.87863734 LAK | +0.48005334 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00058000 USD = 12.36992807 LAK | +3.22583856 LAK | +0.01512757 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00058000 USD = 12.38639408 LAK | +28.38965892 LAK | +0.13311316 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00058000 USD = 12.36555603 LAK | -35.92767348 LAK | -0.16823339 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0001 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 0.0073 |
LAK | 21,232.6190 | 23,131.6336 | 26,976.0320 | 15,593.3015 | 136.3906 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Hòn đảo Lào = 21.232,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.