Tuesday 28 May 2024
0.00003812 USD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Oman Rial?
0.00003812 Đô la Mĩ =
0,0000147 Oman Rial
1 USD = 0,385 OMR
1 OMR = 2,60 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,385
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 0.00003812 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00003812 Đô la Mĩ (USD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00003812 USD (Đô la Mĩ) sang OMR (Oman Rial) ✅ USD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00003812 Đô la Mĩ ( USD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 0.00003812 Đô la Mĩ ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00003812 USD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00003812 USD = 0.00001467 OMR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00003812 USD = 0.00001467 OMR | +0.00003585 OMR | +0.00931481 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00003812 USD = 0.00001466 OMR | -0.00024119 OMR | -0.06266250 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00003812 USD = 0.00001466 OMR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00003812 USD = 0.00001467 OMR | +0.00016313 OMR | +0.04240845 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00003812 USD = 0.00001467 OMR | -0.00000030 OMR | -0.00007697 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00003812 USD = 0.00001467 OMR | -0.00000474 OMR | -0.00123145 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 408.0262 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Oman Rial = 0,385.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.