Monday 03 June 2024
10.00000 USD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10.00000 Đô la Mĩ =
125.921,59 Uzbekistan Som
1 USD = 12.592,16 UZS
1 UZS = 0,0000794 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 12.592,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10.00000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00000 Đô la Mĩ (USD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00000 USD (Đô la Mĩ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ USD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10.00000 Đô la Mĩ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00000 USD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.00000 USD = 126,114.50859393 UZS | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.00000 USD = 126,106.37854890 UZS | -0.81300450 UZS | -0.00644656 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.00000 USD = 126,450.00377390 UZS | +34.36252250 UZS | +0.27248838 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.00000 USD = 126,234.74464157 UZS | -21.52591323 UZS | -0.17023260 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.00000 USD = 127,087.48178646 UZS | +85.27371449 UZS | +0.67551699 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.00000 USD = 127,122.51053127 UZS | +3.50287448 UZS | +0.02756270 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.00000 USD = 127,025.47196060 UZS | -9.70385707 UZS | -0.07633469 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0001 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1807 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7817 | 0.8469 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0001 |
CAD | 1.3664 | 1.4805 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 156.0395 | 169.0679 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.0124 |
UZS | 12,592.1588 | 13,643.5292 | 16,109.1999 | 9,215.7753 | 80.6985 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Uzbekistan Som = 12.592,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.