Sunday 02 June 2024

15.00 UYU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to euro

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

15.00 Peso Uruguay =

0,357 euro

1 UYU = 0,0238 EUR

1 EUR = 42,05 UYU

Peso Uruguay đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:50:13 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến euro = 0,0238

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 15.00 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 15.00 Peso Uruguay (UYU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 15.00 UYU (Peso Uruguay) sang EUR (euro) ✅ UYU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 15.00 Peso Uruguay ( UYU ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 15.00 Peso Uruguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 15.00 UYU đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 15.00 UYU = 0.35674986 EUR - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 15.00 UYU = 0.35664636 EUR -0.00000690 EUR -0.02901199 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 15.00 UYU = 0.35912705 EUR +0.00016538 EUR +0.69555967 %
Mai 30, 2024 thứ năm 15.00 UYU = 0.35963949 EUR +0.00003416 EUR +0.14269056 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 15.00 UYU = 0.35823334 EUR -0.00009374 EUR -0.39099019 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 15.00 UYU = 0.35876815 EUR +0.00003565 EUR +0.14929060 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 15.00 UYU = 0.35963860 EUR +0.00005803 EUR +0.24262419 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.08571.27370.73250.00640.0258
EUR0.921111.17320.67470.00590.0238
GBP0.78510.852410.57510.00500.0203
CAD1.36531.48221.738910.00870.0353
JPY157.2625170.7326200.3053115.189514.0606
UYU38.729042.046349.329128.36770.24631

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến euro = 0,0238.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.