Tuesday 30 April 2024
1000 EUR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi euro to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 euro =
40.904,72 Peso Uruguay
1 EUR = 40,90 UYU
1 UYU = 0,0244 EUR
euro dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 40,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ EUR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 euro ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 40,878.06074480 UYU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 41,461.08876819 UYU | +0.58302802 UYU | +1.42626145 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 41,464.52709707 UYU | +0.00343833 UYU | +0.00829291 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 41,339.39644481 UYU | -0.12513065 UYU | -0.30177759 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 41,133.64320678 UYU | -0.20575324 UYU | -0.49771708 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 41,023.95799147 UYU | -0.10968522 UYU | -0.26665573 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 41,066.07531518 UYU | +0.04211732 UYU | +0.10266519 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0261 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.0673 |
UYU | 38.3409 | 41.1352 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Peso Uruguay = 40,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.