Monday 20 May 2024
635 UYU đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
635 Peso Uruguay =
405,83 Honduras Lempira
1 UYU = 0,639 HNL
1 HNL = 1,56 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,639
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 635 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 635 Peso Uruguay (UYU) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 635 UYU (Peso Uruguay) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ UYU to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 635 Peso Uruguay ( UYU ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 635 Peso Uruguay ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 635 UYU đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 635 UYU = 405.831675 HNL | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 635 UYU = 405.709120 HNL | -0.000193 HNL | -0.030198 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 635 UYU = 303.683670 HNL | -0.160670 HNL | -25.147438 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 635 UYU = 407.228675 HNL | +0.163063 HNL | +34.096336 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 635 UYU = 407.425525 HNL | +0.000310 HNL | +0.048339 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 635 UYU = 407.66365 HNL | +0.00037 HNL | +0.05845 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 635 UYU = 408.233245 HNL | +0.000897 HNL | +0.139722 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | UYU | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7389 | 0.0064 | 0.0406 | 0.0259 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6797 | 0.0059 | 0.0374 | 0.0239 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0320 | 0.0204 |
CAD | 1.3535 | 1.4712 | 1.7187 | 1 | 0.0087 | 0.0550 | 0.0351 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 115.0069 | 1 | 6.3197 | 4.0389 |
HNL | 24.6304 | 26.7728 | 31.2772 | 18.1982 | 0.1582 | 1 | 0.6391 |
UYU | 38.5388 | 41.8912 | 48.9391 | 28.4745 | 0.2476 | 1.5647 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Honduras Lempira = 0,639.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.