Monday 20 May 2024
3 UYU đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
3 Peso Uruguay =
6,85 Som Kyrgystani
1 UYU = 2,28 KGS
1 KGS = 0,438 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 3 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3 Peso Uruguay (UYU) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3 UYU (Peso Uruguay) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ UYU to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3 Peso Uruguay ( UYU ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 3 Peso Uruguay ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3 UYU đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 3 UYU = 6.853731 KGS | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 3 UYU = 6.866523 KGS | +0.004264 KGS | +0.186643 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 3 UYU = 6.831168 KGS | -0.011785 KGS | -0.514889 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 3 UYU = 6.843621 KGS | +0.004151 KGS | +0.182297 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 3 UYU = 6.918969 KGS | +0.025116 KGS | +1.100996 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 3 UYU = 6.892329 KGS | -0.008880 KGS | -0.385028 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 3 UYU = 6.887259 KGS | -0.001690 KGS | -0.073560 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | UYU | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0259 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0238 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0089 | 0.0204 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 0.0353 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 1.7654 | 4.0332 |
KGS | 88.2093 | 95.9537 | 112.0659 | 64.7874 | 0.5664 | 1 | 2.2846 |
UYU | 38.6108 | 42.0007 | 49.0532 | 28.3586 | 0.2479 | 0.4377 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Som Kyrgystani = 2,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.