Friday 03 May 2024
UYU đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Peso Uruguay =
0,264 Dirham Ma-rốc
1 UYU = 0,264 MAD
1 MAD = 3,79 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,264
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ UYU to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 0.264039 MAD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 0.263817 MAD | -0.000222 MAD | -0.084078 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 0.265145 MAD | +0.001328 MAD | +0.503379 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 0.261379 MAD | -0.003766 MAD | -1.420355 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 0.261372 MAD | -0.000007 MAD | -0.002678 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 0.262167 MAD | +0.000795 MAD | +0.304164 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 0.26388 MAD | +0.00171 MAD | +0.65340 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | UYU | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0990 | 0.0261 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0925 | 0.0244 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0792 | 0.0209 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1358 | 0.0358 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 15.2294 | 4.0108 |
MAD | 10.0980 | 10.8104 | 12.6295 | 7.3613 | 0.0657 | 1 | 0.2634 |
UYU | 38.3431 | 41.0482 | 47.9559 | 27.9518 | 0.2493 | 3.7971 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dirham Ma-rốc = 0,264.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.