Thursday 16 May 2024
1 UYU đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Peso Uruguay =
329,79 Uzbekistan Som
1 UYU = 329,79 UZS
1 UZS = 0,00303 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 329,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ UYU to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 329.81530343 UZS | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 330.36009250 UZS | +0.54478907 UZS | +0.16518005 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 330.36009250 UZS | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 330.14196104 UZS | -0.21813146 UZS | -0.06602839 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 330.14196104 UZS | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 330.14196104 UZS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 328.83919763 UZS | -1.30276341 UZS | -0.39460704 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | UZS | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0259 | 0.0001 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0238 | 0.0001 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0204 | 0.0001 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0352 | 0.0001 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 4.0162 | 0.0122 |
UYU | 38.6572 | 42.0413 | 49.0156 | 28.3726 | 0.2490 | 1 | 0.0030 |
UZS | 12,714.9997 | 13,828.0920 | 16,122.0786 | 9,332.2469 | 81.8981 | 328.9170 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Uzbekistan Som = 329,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.