Friday 31 May 2024
10000 UYU đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
10000 Peso Uruguay =
1.215,02 Ringgit Malaysia
1 UYU = 0,122 MYR
1 MYR = 8,23 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 10000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Peso Uruguay (UYU) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UYU (Peso Uruguay) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ UYU to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 10000 Peso Uruguay ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UYU đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 UYU = 1,222.970000 MYR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 UYU = 1,215.110000 MYR | -0.000786 MYR | -0.642698 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 UYU = 1,218.280000 MYR | +0.000317 MYR | +0.260882 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 UYU = 1,218.840000 MYR | +0.000056 MYR | +0.045966 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 UYU = 1,223.720000 MYR | +0.000488 MYR | +0.400381 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 UYU = 1,225.70000 MYR | +0.00020 MYR | +0.16180 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 UYU = 1,225.180000 MYR | -0.000052 MYR | -0.042425 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2122 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1955 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1676 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2902 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 33.3132 | 4.0832 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 1 | 0.1226 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 8.1586 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Ringgit Malaysia = 0,122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.