Saturday 18 May 2024
10000 UYU đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10000 Peso Uruguay =
10.184,90 Ucraina Hryvnia
1 UYU = 1,02 UAH
1 UAH = 0,982 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Peso Uruguay (UYU) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UYU (Peso Uruguay) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ UYU to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10000 Peso Uruguay ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UYU đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 UYU = 10,184.90000 UAH | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 UYU = 10,177.790000 UAH | -0.000711 UAH | -0.069809 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 UYU = 10,271.190000 UAH | +0.009340 UAH | +0.917684 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 UYU = 10,296.080000 UAH | +0.002489 UAH | +0.242328 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 UYU = 10,290.360000 UAH | -0.000572 UAH | -0.055555 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 UYU = 10,295.430000 UAH | +0.000507 UAH | +0.049269 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 UYU = 10,294.960000 UAH | -0.000047 UAH | -0.004565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | UYU | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0255 | 0.0259 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0234 | 0.0238 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0201 | 0.0204 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0347 | 0.0353 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 3.9661 | 4.0394 |
UAH | 39.2514 | 42.7620 | 49.8689 | 28.8264 | 0.2521 | 1 | 1.0185 |
UYU | 38.5388 | 41.9857 | 48.9636 | 28.3030 | 0.2476 | 0.9818 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Ucraina Hryvnia = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.