Saturday 18 May 2024
1000 UYU đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
1000 Peso Uruguay =
69,76 Dollar Đông Caribe
1 UYU = 0,0698 XCD
1 XCD = 14,33 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,0698
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ UYU to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 69.764000 XCD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 69.85000 XCD | +0.00009 XCD | +0.12327 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 70.568000 XCD | +0.000718 XCD | +1.027917 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 70.289000 XCD | -0.000279 XCD | -0.395363 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 70.234000 XCD | -0.000055 XCD | -0.078248 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 70.23000 XCD | - | -0.00570 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 70.358000 XCD | +0.000128 XCD | +0.182258 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XCD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.0258 | 0.3700 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0237 | 0.3396 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0203 | 0.2912 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.0352 | 0.5039 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 4.0186 | 57.6030 |
UYU | 38.7383 | 42.2030 | 49.2170 | 28.4474 | 0.2488 | 1 | 14.3340 |
XCD | 2.7026 | 2.9443 | 3.4336 | 1.9846 | 0.0174 | 0.0698 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dollar Đông Caribe = 0,0698.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.