Thursday 30 May 2024
10000 UZS đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Aruban Florin?
10000 Uzbekistan Som =
1,42 Aruban Florin
1 UZS = 0,000142 AWG
1 AWG = 7.042,25 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,000142
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 10000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Uzbekistan Som (UZS) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UZS (Uzbekistan Som) sang AWG (Aruban Florin) ✅ UZS to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 10000 Uzbekistan Som ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UZS đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 UZS = 1.420000 AWG | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 UZS = 1.420000 AWG | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 UZS = 1.420000 AWG | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 UZS = 1.420000 AWG | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 UZS = 1.420000 AWG | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 UZS = 1.420000 AWG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 UZS = 1.410000 AWG | -0.000001 AWG | -0.704225 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5111 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4381 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.0763 | 0.0124 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2828 | 1.3184 | 0.0115 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 7,044.7756 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Aruban Florin = 0,000142.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.