Saturday 11 May 2024
10000 UZS đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10000 Uzbekistan Som =
2.259,81 Franc Burundi
1 UZS = 0,226 BIF
1 BIF = 4,43 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,226
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Uzbekistan Som (UZS) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UZS (Uzbekistan Som) sang BIF (Franc Burundi) ✅ UZS to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10000 Uzbekistan Som ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UZS đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 UZS = 2,259.810000 BIF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 UZS = 2,262.440000 BIF | +0.000263 BIF | +0.116381 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 UZS = 2,262.440000 BIF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 UZS = 2,261.310000 BIF | -0.000113 BIF | -0.049946 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 UZS = 2,266.770000 BIF | +0.000546 BIF | +0.241453 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 UZS = 2,263.220000 BIF | -0.000355 BIF | -0.156611 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 UZS = 2,263.220000 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | UZS | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.0543 | 0.0123 |
BIF | 2,868.5802 | 3,094.3435 | 3,592.6096 | 2,097.1453 | 18.4137 | 1 | 0.2260 |
UZS | 12,693.8919 | 13,692.9280 | 15,897.8291 | 9,280.1783 | 81.4834 | 4.4251 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Franc Burundi = 0,226.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.