Thursday 23 May 2024
10000 UZS đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10000 Uzbekistan Som =
30,23 Peso Uruguay
1 UZS = 0,00302 UYU
1 UYU = 330,76 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,00302
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Uzbekistan Som (UZS) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UZS (Uzbekistan Som) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ UZS to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10000 Uzbekistan Som ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UZS đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 UZS = 30.230000 UYU | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 UZS = 30.360000 UYU | +0.000013 UYU | +0.430036 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 UZS = 30.560000 UYU | +0.000020 UYU | +0.658762 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 UZS = 30.460000 UYU | -0.000010 UYU | -0.327225 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 UZS = 30.460000 UYU | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 UZS = 30.410000 UYU | -0.000005 UYU | -0.164150 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 UZS = 30.410000 UYU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | UZS | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0260 | 0.0001 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0240 | 0.0001 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0204 | 0.0001 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0356 | 0.0001 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 4.0753 | 0.0123 |
UYU | 38.4658 | 41.6603 | 48.9624 | 28.0885 | 0.2454 | 1 | 0.0030 |
UZS | 12,722.9730 | 13,779.5922 | 16,194.8181 | 9,290.5714 | 81.1622 | 330.7606 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Peso Uruguay = 0,00302.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.