Friday 31 May 2024
100000 UZS đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Franca Guinea?
100000 Uzbekistan Som =
68.042,20 Franca Guinea
1 UZS = 0,680 GNF
1 GNF = 1,47 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Franca Guinea = 0,680
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang GNF (Franca Guinea) ✅ UZS to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 68,042.16164504 GNF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 67,969.41376381 GNF | -0.00072748 GNF | -0.10691589 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 67,796.33438779 GNF | -0.00173079 GNF | -0.25464303 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 67,650.85125066 GNF | -0.00145483 GNF | -0.21458850 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 67,619.97304668 GNF | -0.00030878 GNF | -0.04564348 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 67,617.18396066 GNF | -0.00002789 GNF | -0.00412465 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 67,616.86391633 GNF | -0.00000320 GNF | -0.00047332 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0183 | 0.0124 |
GNF | 8,586.1704 | 9,320.1306 | 10,873.9520 | 6,280.3426 | 54.7046 | 1 | 0.6762 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 1.4789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Franca Guinea = 0,680.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.