Sunday 26 May 2024
100000 UZS đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
100000 Uzbekistan Som =
500,10 Mozambique Metical
1 UZS = 0,00500 MZN
1 MZN = 199,96 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,00500
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ UZS to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 500.100000 MZN | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 499.900000 MZN | -0.000002 MZN | -0.039992 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 497.400000 MZN | -0.000025 MZN | -0.500100 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 499.100000 MZN | +0.000017 MZN | +0.341777 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 500.100000 MZN | +0.000010 MZN | +0.200361 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 499.700000 MZN | -0.000004 MZN | -0.079984 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 500.900000 MZN | +0.000012 MZN | +0.240144 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0145 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0124 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.4716 | 0.0124 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 1 | 0.0050 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 199.9600 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Mozambique Metical = 0,00500.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.