Friday 24 May 2024
1096 UZS đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
1096 Uzbekistan Som =
0,673 Đôla Hong Kong
1 UZS = 0,000614 HKD
1 HKD = 1.627,95 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,000614
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1096 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1096 Uzbekistan Som (UZS) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1096 UZS (Uzbekistan Som) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ UZS to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1096 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 1096 Uzbekistan Som ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1096 UZS đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1096 UZS = 0.670752 HKD | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1096 UZS = 0.672944 HKD | +0.000002 HKD | +0.326797 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1096 UZS = 0.674040 HKD | +0.000001 HKD | +0.162866 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1096 UZS = 0.672944 HKD | -0.000001 HKD | -0.162602 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1096 UZS = 0.674040 HKD | +0.000001 HKD | +0.162866 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1096 UZS = 0.676232 HKD | +0.000002 HKD | +0.325203 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1096 UZS = 0.671848 HKD | -0.000004 HKD | -0.648298 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | UZS | |
USD | 1 | 1.0851 | 1.2745 | 0.7286 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0001 |
EUR | 0.9216 | 1 | 1.1745 | 0.6715 | 0.0059 | 0.1180 | 0.0001 |
GBP | 0.7847 | 0.8514 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.1004 | 0.0001 |
CAD | 1.3724 | 1.4893 | 1.7491 | 1 | 0.0087 | 0.1757 | 0.0001 |
JPY | 156.9075 | 170.2648 | 199.9713 | 114.3266 | 1 | 20.0834 | 0.0123 |
HKD | 7.8128 | 8.4779 | 9.9571 | 5.6926 | 0.0498 | 1 | 0.0006 |
UZS | 12,739.9998 | 13,824.5345 | 16,236.5383 | 9,282.6763 | 81.1943 | 1,630.6574 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đôla Hong Kong = 0,000614.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.