Thursday 06 June 2024
800000 UZS đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
800000 Uzbekistan Som =
1.560,67 Honduras Lempira
1 UZS = 0,00195 HNL
1 HNL = 512,60 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,00195
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 800000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 800000 Uzbekistan Som (UZS) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 800000 UZS (Uzbekistan Som) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ UZS to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 800000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 800000 Uzbekistan Som ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 800000 UZS đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 800000 UZS = 1,560.800000 HNL | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 800000 UZS = 1,567.200000 HNL | +0.000008 HNL | +0.410046 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 800000 UZS = 1,568.800000 HNL | +0.000002 HNL | +0.102093 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 800000 UZS = 1,566.400000 HNL | -0.000003 HNL | -0.152983 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 800000 UZS = 1,566.400000 HNL | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 800000 UZS = 1,569.600000 HNL | +0.000004 HNL | +0.204290 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 800000 UZS = 1,564.000000 HNL | -0.000007 HNL | -0.356779 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | UZS | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0001 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0372 | 0.0001 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0316 | 0.0001 |
CAD | 1.3687 | 1.4895 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0554 | 0.0001 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 6.3104 | 0.0123 |
HNL | 24.7187 | 26.8990 | 31.5995 | 18.0596 | 0.1585 | 1 | 0.0019 |
UZS | 12,682.7159 | 13,801.3874 | 16,213.1236 | 9,266.0466 | 81.3078 | 513.0810 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Honduras Lempira = 0,00195.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.