Friday 17 May 2024
800000 UZS đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
800000 Uzbekistan Som =
439,20 Kuna Croatia
1 UZS = 0,000549 HRK
1 HRK = 1.821,49 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,000549
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 800000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 800000 Uzbekistan Som (UZS) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 800000 UZS (Uzbekistan Som) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ UZS to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 800000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 800000 Uzbekistan Som ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 800000 UZS đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 800000 UZS = 439.200000 HRK | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 800000 UZS = 442.400000 HRK | +0.000004 HRK | +0.728597 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 800000 UZS = 439.200000 HRK | -0.000004 HRK | -0.723327 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 800000 UZS = 439.200000 HRK | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 800000 UZS = 440.800000 HRK | +0.000002 HRK | +0.364299 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 800000 UZS = 446.400000 HRK | +0.000007 HRK | +1.270417 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 800000 UZS = 446.400000 HRK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | UZS | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0001 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6763 | 0.0059 | 0.1319 | 0.0001 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.1132 | 0.0001 |
CAD | 1.3616 | 1.4786 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.1951 | 0.0001 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 22.3193 | 0.0122 |
HRK | 6.9800 | 7.5797 | 8.8359 | 5.1263 | 0.0448 | 1 | 0.0005 |
UZS | 12,737.4980 | 13,831.8761 | 16,124.3949 | 9,354.8017 | 81.7620 | 1,824.8680 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Kuna Croatia = 0,000549.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.