Saturday 27 April 2024
UZS đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Uzbekistan Som =
0,104 Dinar Iraq
1 UZS = 0,104 IQD
1 IQD = 9,65 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 0,104
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ UZS to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.103643 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.103516 IQD | -0.000127 IQD | -0.122536 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.102987 IQD | -0.000529 IQD | -0.511032 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.102907 IQD | -0.000080 IQD | -0.077680 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.102907 IQD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.103173 IQD | +0.000266 IQD | +0.258486 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.103173 IQD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 0.0123 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 0.1032 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 9.6875 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Dinar Iraq = 0,104.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.