Saturday 04 May 2024
10 UZS đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Rial Iran?
10 Uzbekistan Som =
33,17 Rial Iran
1 UZS = 3,32 IRR
1 IRR = 0,302 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Rial Iran = 3,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 10 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Uzbekistan Som (UZS) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UZS (Uzbekistan Som) sang IRR (Rial Iran) ✅ UZS to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 10 Uzbekistan Som ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UZS đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 UZS = 33.16573582 IRR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 UZS = 33.29892444 IRR | +0.01331886 IRR | +0.40158503 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 UZS = 33.27731652 IRR | -0.00216079 IRR | -0.06489077 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 UZS = 33.30036597 IRR | +0.00230495 IRR | +0.06926476 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 UZS = 33.29049956 IRR | -0.00098664 IRR | -0.02962854 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 UZS = 33.20538193 IRR | -0.00851176 IRR | -0.25568144 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 UZS = 33.20538193 IRR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.0036 | 0.0121 |
IRR | 42,062.5038 | 45,308.8855 | 52,780.0133 | 30,766.5610 | 274.8195 | 1 | 3.3291 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,241.6381 | 82.5501 | 0.3004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Rial Iran = 3,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.