Sunday 28 April 2024
10 UZS đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
10 Uzbekistan Som =
0,0150 Lesotho Loti
1 UZS = 0,00150 LSL
1 LSL = 666,54 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,00150
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 10 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Uzbekistan Som (UZS) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UZS (Uzbekistan Som) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ UZS to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 10 Uzbekistan Som ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UZS đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 UZS = 0.0150 LSL | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 UZS = 0.0150 LSL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 UZS = 0.015020 LSL | +0.000002 LSL | +0.133333 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 UZS = 0.015090 LSL | +0.000007 LSL | +0.466045 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 UZS = 0.015060 LSL | -0.000003 LSL | -0.198807 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 UZS = 0.015060 LSL | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 UZS = 0.015110 LSL | +0.000005 LSL | +0.332005 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LSL | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0526 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0491 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0421 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0719 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.2033 | 0.0123 |
LSL | 19.0097 | 20.3845 | 23.7637 | 13.9167 | 0.1219 | 1 | 0.0015 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 667.3989 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Lesotho Loti = 0,00150.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.