Monday 27 May 2024
1200 UZS đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1200 Uzbekistan Som =
0,354 Saudi Riyal
1 UZS = 0,000295 SAR
1 SAR = 3.387,11 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,000295
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1200 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1200 Uzbekistan Som (UZS) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1200 UZS (Uzbekistan Som) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ UZS to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1200 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1200 Uzbekistan Som ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1200 UZS đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1200 UZS = 0.354000 SAR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1200 UZS = 0.354000 SAR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1200 UZS = 0.354000 SAR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1200 UZS = 0.352800 SAR | -0.000001 SAR | -0.338983 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1200 UZS = 0.354000 SAR | +0.000001 SAR | +0.340136 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1200 UZS = 0.354000 SAR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1200 UZS = 0.354000 SAR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2667 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2457 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2106 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3646 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 41.8569 | 0.0124 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 3,386.3667 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Saudi Riyal = 0,000295.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.