Wednesday 01 May 2024
5 SAR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
5 Saudi Riyal =
16.835,02 Uzbekistan Som
1 SAR = 3.367,00 UZS
1 UZS = 0,000297 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3.367,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ SAR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 16,835.01683502 UZS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 16,835.01683502 UZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 16,891.89189189 UZS | +11.37501138 UZS | +0.33783784 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 16,891.89189189 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 16,891.89189189 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 16,891.89189189 UZS | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 16,949.15254237 UZS | +11.45213010 UZS | +0.33898305 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2666 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2486 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2133 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3642 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.5784 | 0.0123 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 3,382.6905 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Uzbekistan Som = 3.367,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.