Saturday 04 May 2024
100 UZS đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
100 Uzbekistan Som =
20,38 Tanzania Tanzania
1 UZS = 0,204 TZS
1 TZS = 4,91 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,204
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 100 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Uzbekistan Som (UZS) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UZS (Uzbekistan Som) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ UZS to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 100 Uzbekistan Som ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UZS đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 UZS = 20.382400 TZS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 UZS = 20.505600 TZS | +0.001232 TZS | +0.604443 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 UZS = 20.627300 TZS | +0.001217 TZS | +0.593496 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 UZS = 20.45900 TZS | -0.00168 TZS | -0.81591 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 UZS = 20.498600 TZS | +0.000396 TZS | +0.193558 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 UZS = 20.490400 TZS | -0.000082 TZS | -0.040003 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UZS = 20.490400 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0004 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.0591 | 0.0121 |
TZS | 2,587.6456 | 2,787.3600 | 3,246.9767 | 1,892.7298 | 16.9066 | 1 | 0.2048 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,241.6381 | 82.5501 | 4.8827 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Tanzania Tanzania = 0,204.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.