Friday 31 May 2024
100000 UZS đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100000 Uzbekistan Som =
304,96 Peso Uruguay
1 UZS = 0,00305 UYU
1 UYU = 327,91 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,00305
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ UZS to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 305.00000 UYU | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 304.900000 UYU | -0.000001 UYU | -0.032787 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 303.600000 UYU | -0.000013 UYU | -0.426369 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 303.00000 UYU | -0.00001 UYU | -0.19763 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 302.700000 UYU | -0.000003 UYU | -0.099010 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 302.700000 UYU | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 302.700000 UYU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0260 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0240 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0205 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0356 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.0832 | 0.0124 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 1 | 0.0030 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 330.3452 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Peso Uruguay = 0,00305.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.