Sunday 28 April 2024
VEF đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đô la Canada?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000000378 Đô la Canada
1 VEF = 0,000000378 CAD
1 CAD = 2.647.968,48 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,000000378
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang CAD (Đô la Canada) ✅ VEF to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00000038 CAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00000038 CAD | - | -0.17363568 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00000038 CAD | - | +0.12484123 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00000038 CAD | - | +0.09875616 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00000038 CAD | - | +0.14208077 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00000038 CAD | - | +0.10505773 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00000038 CAD | - | +0.57104715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,886,567.0330 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đô la Canada = 0,000000378.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.