Sunday 05 May 2024
VEF đến CUC - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Trọng lượng chuyển đổi Cuban của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng chuyển đổi Cuban hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Trọng lượng chuyển đổi Cuban máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000000276 Trọng lượng chuyển đổi Cuban
1 VEF = 0,000000276 CUC
1 CUC = 3.622.552,53 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 0,000000276
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Trọng lượng chuyển đổi Cuban với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) ✅ VEF to CUC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Trọng lượng chuyển đổi Cuban trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến CUC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00000028 CUC | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00000028 CUC | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00000028 CUC | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00000028 CUC | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00000028 CUC | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00000028 CUC | - | +0.00016180 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00000028 CUC | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | VEF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.9284 | 0.0000 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.7969 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.3669 | 0.0000 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 153.0550 | 0.0000 |
CUC | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,902,140.9322 | 4,545,577.5020 | 2,650,292.6689 | 23,668.2996 | 3,622,552.5344 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to CUC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 0,000000276.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.