Friday 03 May 2024
1 VEF đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000952 Tugrik Mông Cổ
1 VEF = 0,000952 MNT
1 MNT = 1.050,42 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 0,000952
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ VEF to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.000952 MNT | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.000952 MNT | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.000952 MNT | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00095237 MNT | +0.00000037 MNT | +0.03857526 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00095237 MNT | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00095237 MNT | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00095237 MNT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | VEF | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0004 | 0.0000 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.0444 | 0.0000 |
MNT | 3,450.0003 | 3,703.6961 | 4,330.5806 | 2,522.9444 | 22.5473 | 1 | 0.0010 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,888,936.9367 | 4,547,175.1242 | 2,649,129.7923 | 23,674.9620 | 1,050.0151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Tugrik Mông Cổ = 0,000952.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.