Friday 31 May 2024
1135 VEF đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1135 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00215 Krone Đan Mạch
1 VEF = 0,00000189 DKK
1 DKK = 527.903,05 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,00000189
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1135 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1135 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1135 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ VEF to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1135 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1135 Venezuela Bolivar Fuerte ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1135 VEF đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1135 VEF = 0.00215783 DKK | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1135 VEF = 0.00216467 DKK | +0.00000001 DKK | +0.31706724 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1135 VEF = 0.00215468 DKK | -0.00000001 DKK | -0.46156621 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1135 VEF = 0.00215192 DKK | - | -0.12826598 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1135 VEF = 0.00215464 DKK | - | +0.12637371 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1135 VEF = 0.00215645 DKK | - | +0.08428328 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1135 VEF = 0.00215645 DKK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | VEF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1453 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1339 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1147 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1986 | 0.0000 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 22.8043 | 0.0000 |
DKK | 6.8827 | 7.4710 | 8.7166 | 5.0343 | 0.0439 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,214.4200 | 4,587,780.1981 | 2,649,711.1030 | 23,080.1925 | 526,326.9399 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Krone Đan Mạch = 0,00000189.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.