Thursday 09 May 2024
1135 VEF đến KYD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Dollar Quần đảo Cayman
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Dollar Quần đảo Cayman của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Quần đảo Cayman loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Quần đảo Cayman hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Dollar Quần đảo Cayman máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Dollar Quần đảo Cayman?
1135 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000261 Dollar Quần đảo Cayman
1 VEF = 0,000000230 KYD
1 KYD = 4.345.768,98 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Dollar Quần đảo Cayman = 0,000000230
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Dollar Quần đảo Cayman
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Dollar Quần đảo Cayman với số lượng 1135 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1135 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Dollar Quần đảo Cayman (KYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1135 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang KYD (Dollar Quần đảo Cayman) ✅ VEF to KYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Dollar Quần đảo Cayman (KYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1135 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Dollar Quần đảo Cayman ( KYD )
So sánh giá của 1135 Venezuela Bolivar Fuerte ở Dollar Quần đảo Cayman trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1135 VEF đến KYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1135 VEF = 0.00026117 KYD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1135 VEF = 0.00026114 KYD | - | -0.01477561 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1135 VEF = 0.00026111 KYD | - | -0.00825818 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1135 VEF = 0.00026064 KYD | - | -0.18256425 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1135 VEF = 0.00026037 KYD | - | -0.10190040 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1135 VEF = 0.00026100 KYD | - | +0.24062563 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1135 VEF = 0.00026117 KYD | - | +0.06653505 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KYD | VEF | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 1.1993 | 0.0000 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 1.1158 | 0.0000 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.9597 | 0.0000 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 1.6459 | 0.0000 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 186.5494 | 0.0000 |
KYD | 0.8338 | 0.8962 | 1.0420 | 0.6076 | 0.0054 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,893,396.6741 | 4,527,002.3299 | 2,639,517.1589 | 23,288.0715 | 4,344,374.7422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Quần đảo Cayman (KYD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to KYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Dollar Quần đảo Cayman = 0,000000230.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.