Friday 03 May 2024
VEF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000245 Som Kyrgystani
1 VEF = 0,0000245 KGS
1 KGS = 40.848,75 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0000245
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ VEF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00002448 KGS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00002448 KGS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00002448 KGS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00002447 KGS | -0.00000001 KGS | -0.02289105 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00002452 KGS | +0.00000004 KGS | +0.16378160 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00002452 KGS | - | +0.00003135 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00002452 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | VEF | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0113 | 0.0000 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0105 | 0.0000 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0000 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 0.0000 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.7334 | 0.0000 |
KGS | 88.6821 | 95.1270 | 111.1608 | 64.7433 | 0.5769 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,885,816.6097 | 4,540,779.9805 | 2,644,681.5364 | 23,565.1438 | 40,848.7441 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Som Kyrgystani = 0,0000245.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.