Sunday 28 April 2024
VEF đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0248 Đồng bảng Lebanon
1 VEF = 0,0248 LBP
1 LBP = 40,35 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 0,0248
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ VEF to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.02478106 LBP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.02478106 LBP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.02474774 LBP | -0.00003332 LBP | -0.13443964 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.02474774 LBP | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.02473394 LBP | -0.00001380 LBP | -0.05577256 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.02471896 LBP | -0.00001498 LBP | -0.06057134 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.02466627 LBP | -0.00005269 LBP | -0.21315357 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0017 | 0.0000 |
LBP | 89,527.8446 | 96,002.2353 | 111,916.8005 | 65,541.5892 | 574.1044 | 1 | 0.0247 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 40.4629 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng bảng Lebanon = 0,0248.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.