Monday 10 June 2024

5000 VEF đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

5000 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,422 Rupi Sri Lanka

1 VEF = 0,0000844 LKR

1 LKR = 11.845,70 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:10:13 GMT+2 10 tháng 6, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,0000844

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 5000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ VEF to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 5000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 VEF đến LKR Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 5000 VEF = 0.42209427 LKR - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 5000 VEF = 0.42056080 LKR -0.00000031 LKR -0.36330036 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 5000 VEF = 0.41775133 LKR -0.00000056 LKR -0.66802827 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 5000 VEF = 0.41720003 LKR -0.00000011 LKR -0.13196966 %
Juni 6, 2024 thứ năm 5000 VEF = 0.41743825 LKR +0.00000005 LKR +0.05709971 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 5000 VEF = 0.41706294 LKR -0.00000008 LKR -0.08990671 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 5000 VEF = 0.41665841 LKR -0.00000008 LKR -0.09699495 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRVEF
USD11.07571.27140.72650.00640.00330.0000
EUR0.929711.18200.67540.00590.00300.0000
GBP0.78650.846010.57140.00500.00260.0000
CAD1.37641.48051.750010.00880.00450.0000
JPY157.1525169.0448199.8074114.178510.51340.0000
LKR306.0872329.2499389.1665222.38651.947710.0001
VEF3,622,552.53443,896,684.27304,605,798.37062,631,951.709723,051.193111,835.03441

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Rupi Sri Lanka = 0,0000844.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.