Wednesday 01 May 2024
VEF đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000583 Myanma Kyat
1 VEF = 0,000583 MMK
1 MMK = 1.714,33 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 0,000583
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ VEF to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00058 MMK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00057979 MMK | -0.00000021 MMK | -0.03610078 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00058046 MMK | +0.00000067 MMK | +0.11480798 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00058114 MMK | +0.00000069 MMK | +0.11820774 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00058114 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00057956 MMK | -0.00000159 MMK | -0.27289866 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00057890 MMK | -0.00000066 MMK | -0.11351114 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | VEF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0005 | 0.0000 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0000 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0000 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0007 | 0.0000 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 0.0747 | 0.0000 |
MMK | 2,114.0294 | 2,255.8069 | 2,640.5893 | 1,534.1065 | 13.3868 | 1 | 0.0006 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,865,499.1564 | 4,524,853.5885 | 2,628,809.8391 | 22,939.3007 | 1,713.5772 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Myanma Kyat = 0,000583.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.