Wednesday 01 May 2024
VEF đến MRO - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Mauritanian Ouguiya
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Mauritanian Ouguiya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mauritanian Ouguiya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritanian Ouguiya hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Mauritanian Ouguiya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Mauritanian Ouguiya?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000103 Mauritanian Ouguiya
1 VEF = 0,000103 MRO
1 MRO = 9.708,74 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Mauritanian Ouguiya = 0,000103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Mauritanian Ouguiya
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Mauritanian Ouguiya với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Mauritanian Ouguiya (MRO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MRO (Mauritanian Ouguiya) ✅ VEF to MRO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Mauritanian Ouguiya (MRO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1632 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.8017 | 0.8597 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0000 |
JPY | 157.9230 | 169.3435 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,518,616.8486 | 2,652,553.5057 | 22,938.7309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Mauritanian Ouguiya (MRO)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MRO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Mauritanian Ouguiya = 0,000103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.