Sunday 28 April 2024
VEF đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000175 Mozambique Metical
1 VEF = 0,0000175 MZN
1 MZN = 57.044,72 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,0000175
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ VEF to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00001753 MZN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00001753 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00001753 MZN | - | -0.00569491 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00001753 MZN | - | -0.00133573 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00001753 MZN | - | +0.01264197 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00001753 MZN | - | -0.00881893 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00001753 MZN | - | -0.00703769 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0158 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0147 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0126 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0215 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.4562 | 0.0000 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 57,056.5823 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Mozambique Metical = 0,0000175.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.