Wednesday 05 June 2024
30 VEF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
30 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000874 Krone Na Uy
1 VEF = 0,00000291 NOK
1 NOK = 343.276,33 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00000291
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 30 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ VEF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 VEF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 30 VEF = 0.00008739 NOK | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 30 VEF = 0.00008642 NOK | -0.00000003 NOK | -1.11245561 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 30 VEF = 0.00008687 NOK | +0.00000001 NOK | +0.51852016 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 30 VEF = 0.00008757 NOK | +0.00000002 NOK | +0.80693872 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 30 VEF = 0.00008757 NOK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 30 VEF = 0.00008738 NOK | -0.00000001 NOK | -0.21219588 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 30 VEF = 0.00008775 NOK | +0.00000001 NOK | +0.41485756 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | VEF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0947 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0871 | 0.0000 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0742 | 0.0000 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.1296 | 0.0000 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 14.7282 | 0.0000 |
NOK | 10.5573 | 11.4845 | 13.4826 | 7.7181 | 0.0679 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,940,705.3836 | 4,626,326.6215 | 2,648,335.7467 | 23,297.6733 | 343,133.6179 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Krone Na Uy = 0,00000291.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.